Có 2 kết quả:
棱镜 léng jìng ㄌㄥˊ ㄐㄧㄥˋ • 稜鏡 léng jìng ㄌㄥˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prism
(2) prismatic lens
(2) prismatic lens
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prism
(2) prismatic lens
(2) prismatic lens
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0